THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2017-2018
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 820 | 205 | 146 | 190 | 131 | 148 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày | 820 | 205 | 146 | 190 | 131 | 148 |
III | Số học sinh chia theo năng lực, phẩm chất | ||||||
1 | Tốt
(tỷ lệ so với tổng số) |
57.07% | 52.7% | 56.8% | 50% | 64.1% | 66.2% |
2 | Đạt
(tỷ lệ so với tổng số) |
42.92% | 47.3% | 43.2% | 50% | 35.9% | 33.8% |
3 | Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số) |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
IV | Số học sinh chia theo kết quả học tập | ||||||
1 | Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số) |
42.19% | 42% | 43.6% | 38.9% | 41.2% | 45.9% |
2 | Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
57.43% | 56.5% | 56.2% | 61.1% | 58.8% | 54.1% |
3 | Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.36% | 1.5% | 0 | 0 | 0 | 0 |
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | ||||||
1 | Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số) |
99.63% | 98.5% | 100% | 100% | 100% | 100% |
a | Trong đó:
HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số) |
42.19% | 42% | 43.8% | 38.9 | 41.2% | 45.9% |
b | HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số) | 1.34% | 0 | 0.7% | 0 | 0.8% | 6.1% |
2 | Ở lại lớp
(tỷ lệ so với tổng số) |
0.36% | 1.5% | 0 | 0 | 0 | 0 |
HIỆU TRƯỞNG
NGUYỄN THANH TUẤN
In our company you can order a term paper on any subject in the full confidence that the writing of the paper will be carried out their resources exactly according to your wishes.